Thông tin chi tiết
Đặc điểm kỹ thuật | |
Kích thước | Chiều rộng: 358 cm (cánh tay ngang, bảng đèn, màn hình hiển thị và camera theo hướng thẳng đứng) Chiều cao: 171 cm (cánh tay ngang, bảng đèn, màn hình hiển thị và camera theo hướng chiều dọc) Chiều dài: 473 cm (cánh tay ngang, bảng đèn, màn hình hiển thị và camera theo hướng chiều dọc) |
Cân nặng | 85kg |
Bảng điều khiển | |
Kích thước | 140 mm×127 mm×36.8 mm |
Màn hình cảm ứng | |
Kích thước | 4.3 inches (diện tích hiển thị: 95 mm × 54 mm) |
Độ phân giải | 480×272 pixels |
Độ sáng | Ko thể điều chỉnh |
Phạm vi quay | 60° (±2°) |
Spring Arm Bearing | |
Spring Arm of the Independent Camera (AC2000) | 7 kg |
Spring Arm of the Display (Ondal Space) | 40 kg |
Spring Arm of Mother Light (AC2000) | 21 kg |
Spring Arm of Mother Light (AC3000) | 30 kg |
Spring Arm of Son Light(AC2000) | 18 kg |
Góc quay và lực khởi động của thiết bị |
Danh mục | Góc quay | Lực ban đầu |
Đèn lớn | Cánh tay chéo xung quanh cột | Lớn hơn 360° | Ít hơn 35 N |
Cánh tay Spring vòng quanh cánh tay chéo |
340° (±5°) | Ít hơn 35 N | |
Cánh tay Spring di chuyển lên và xuống |
45° (phía trên), 50° (±5°) (thấp hơn) |
Ít hơn 35 N | |
Khủy tay phía trên xung quanh cánh tay Spring (Hướng X) |
340°( ±5°) | Ít hơn 15 N | |
Khủy tay thấp hơn xung quanh khủy tay phía trên (Hướng Y) |
340°( ±5°) | Ít hơn 15 N | |
Bảng đèn xung quanh khủy tay thấp hơn (Hướng Z) |
180°( ±5°) | Ít hơn 15 N | |
Đèn nhỏ | Cánh tay chéo xung quanh cột | Lớn hơn 360° | Ít hơn 35 N |
Cánh tay Spring vòng quanh cánh tay chéo |
340° (±5°) | Ít hơn 35 N | |
Cánh tay Spring di chuyển lên và xuống |
45° (phía trên), 50° (±5°) (thấp hơn) |
Ít hơn 35 N | |
Khủy tay phía trên xung quanh cánh tay Spring (Hướng X)) |
340° (±5°) | Ít hơn 15N | |
Khủy tay thấp hơn xung quanh khủy tay phía trên (Hướng Y) |
340° (±5°) | Ít hơn 15 N | |
Bảng đèn xung quanh khủy tay thấp hơn (Hướng Z) |
180°( ±5°) | Ít hơn 15 N | |
L6A | |||
Kích thước | Bán kính trục: 2144 mm (Cánh tay Spring hướng nằm ngang, và bảng điều khiển ánh sáng theo hướng thẳng đứng) Chiều cao: 97 mm (Cánh tay Spring hướng nằm ngang, và bảng điều khiển ánh sáng theo hướng thẳng đứng) |
||
Cân nặng | 50 kg | ||
Bảng điều khiển | |||
Kích thước | 140 mm×127 mm×36.8 mm | ||
Màn hình cảm ứng | |||
Kích thước | 4.3 inches (diện tích hiển thị: 95 mm × 54 mm) | ||
Độ phân giải | 480×272 pixels | ||
Độ sáng | Không thể điều chỉnh | ||
Phạm vi quay | 60° (±2°) |
Spring Arm Bearing | |
Spring Arm (ac2000) | 18 kg |
Góc quay và lực ban đầu của thiết bị |
Bảng điều khiển ánh sáng |
Cánh tay chéo xung quanh cột | Lớn hơn 360° | Ít hơn 35 N |
Cánh tay Spring vòng quanh cánh tay chéo |
340° (±5°) | Ít hơn 35 N | |
Cánh tay Spring di chuyển lên và xuống |
45° (phía trên), 50° (±5°) (thấp hơn) |
Ít hơn 35 N | |
Khủy tay phía trên xung quanh cánh tay Spring (Hướng X)) |
340° (±5°) | Ít hơn 15N | |
Khủy tay thấp hơn xung quanh khủy tay phía trên (Hướng Y) |
340° (±5°) | Ít hơn 15 N | |
Bảng đèn xung quanh khủy tay thấp hơn (Hướng Z) |
180°( ±5°) | Ít hơn 15 N | |
L6B | |||
Kích thước | Bán kính trục: 2518 mm (Cánh tay Spring hướng nằm ngang, và bảng điều khiển ánh sáng theo hướng thẳng đứng) Chiều cao: 497 mm (Cánh tay Spring hướng nằm ngang, và bảng điều khiển ánh sáng theo hướng thẳng đứng) |
||
Cân nặng | 55 kg | ||
Bảng điều khiển | |||
Kích thước | 140 mm×127 mm×36.8 mm | ||
Màn hình cảm ứng | |||
Kích thước | 4.3 inches (display area: 95 mm × 54 mm) | ||
Độ phân giải | 480×272 pixels | ||
Độ sáng | Không thể điều chỉnh | ||
Phạm vi quay | 60° (±2°) | ||
Spring Arm Bearing | |||
Spring Arm (ac3000) ) |
30 kg | ||
Góc quay và lực ban đầu của thiết bị | |||
Danh mục | Góc quay | Lực ban đầu | |
Bảng điều khiển ánh sáng |
Cánh tay chéo xung quanh cột | Lớn hơn 360° | Ít hơn 35 N |
Cánh tay Spring vòng quanh cánh tay chéo |
340° (±5°) | Ít hơn 35 N | |
Cánh tay Spring di chuyển lên và xuống |
45° (phía trên), 50° (±5°) (thấp hơn) |
Ít hơn 35 N | |
Khủy tay phía trên xung quanh cánh tay Spring (Hướng X)) |
340°( ±5°) | Ít hơn 15 N | |
Khủy tay thấp hơn xung quanh khủy tay phía trên (Hướng Y) |
340°( ±5°) | Ít hơn 15 N | |
Bảng đèn xung quanh khủy tay thấp hơn (Hướng Z) |
180°( ±5°) | Ít hơn 15 N |
Sản phẩm cùng loại