Đèn Mổ Treo Trần 2 nhánh

Đèn Mổ Treo Trần 2 nhánh

Đèn Mổ Treo Trần 2 nhánh

Đèn Mổ Treo Trần 2 nhánh

Đèn Mổ Treo Trần 2 nhánh
Đèn Mổ Treo Trần 2 nhánh
Vietnamese English

Đèn Mổ Treo Trần 2 nhánh (L6)

Mã sản phẩm: L6
Giá: Liên hệ
Xuất xứ: Comen - China
Model: L6
Thông tin chi tiết

Đặc điểm kỹ thuật
Kích thước Chiều rộng: 358 cm (cánh tay ngang, bảng đèn, màn hình hiển thị và camera theo
hướng thẳng đứng)
Chiều cao: 171 cm (cánh tay ngang, bảng đèn, màn hình hiển thị và camera theo
hướng chiều dọc)
Chiều dài: 473 cm (cánh tay ngang, bảng đèn, màn hình hiển thị và camera theo
hướng chiều dọc)
Cân nặng 85kg
Bảng điều khiển
Kích thước 140 mm×127 mm×36.8 mm
Màn hình cảm ứng
Kích thước 4.3 inches (diện tích hiển thị: 95 mm × 54 mm)
Độ phân giải 480×272 pixels
Độ sáng Ko thể điều chỉnh
Phạm vi quay 60° (±2°)
Spring Arm Bearing
Spring Arm of the Independent Camera (AC2000) 7 kg
Spring Arm of the Display (Ondal Space) 40 kg
Spring Arm of Mother Light (AC2000) 21 kg
Spring Arm of Mother Light (AC3000) 30 kg
Spring Arm of Son Light(AC2000) 18 kg
Góc quay và lực khởi động của thiết bị
 
Danh mục Góc quay Lực ban đầu
 
Đèn lớn Cánh tay chéo xung quanh cột Lớn hơn 360° Ít hơn 35 N
Cánh tay Spring vòng quanh
cánh tay chéo
340° (±5°) Ít hơn 35 N
Cánh tay Spring di chuyển lên
và xuống
45° (phía trên), 50° (±5°)
(thấp hơn)
Ít hơn 35 N
Khủy tay phía trên xung quanh
cánh tay Spring (Hướng X)
340°( ±5°) Ít hơn 15 N
Khủy tay thấp hơn xung quanh
khủy tay phía trên (Hướng Y)
340°( ±5°) Ít hơn 15 N
Bảng đèn xung quanh khủy
tay thấp hơn (Hướng Z)
180°( ±5°) Ít hơn 15 N
Đèn nhỏ Cánh tay chéo xung quanh cột Lớn hơn 360° Ít hơn 35 N
Cánh tay Spring vòng quanh
cánh tay chéo
340° (±5°) Ít hơn 35 N
Cánh tay Spring di chuyển lên
và xuống
45° (phía trên), 50° (±5°)
(thấp hơn)
Ít hơn 35 N
Khủy tay phía trên xung quanh
cánh tay Spring (Hướng X))
340° (±5°) Ít hơn 15N
Khủy tay thấp hơn xung quanh
khủy tay phía trên (Hướng Y)
340° (±5°) Ít hơn 15 N
Bảng đèn xung quanh khủy
tay thấp hơn (Hướng Z)
180°( ±5°) Ít hơn 15 N
L6A
Kích thước Bán kính trục: 2144 mm (Cánh tay Spring hướng nằm ngang, và
bảng điều khiển ánh sáng theo hướng thẳng đứng)
Chiều cao: 97 mm (Cánh tay Spring hướng nằm ngang, và bảng điều
khiển ánh sáng theo hướng thẳng đứng)
Cân nặng 50 kg
Bảng điều khiển
Kích thước 140 mm×127 mm×36.8 mm
Màn hình cảm ứng
Kích thước 4.3 inches (diện tích hiển thị: 95 mm × 54 mm)
Độ phân giải 480×272 pixels
Độ sáng Không thể điều chỉnh
Phạm vi quay 60° (±2°)
 
Spring Arm Bearing
Spring Arm (ac2000) 18 kg
Góc quay và lực ban đầu của thiết bị
 
Bảng điều khiển
ánh sáng
Cánh tay chéo xung quanh cột Lớn hơn 360° Ít hơn 35 N
Cánh tay Spring vòng quanh cánh tay
chéo
340° (±5°) Ít hơn 35 N
Cánh tay Spring di chuyển lên và
xuống
45° (phía trên), 50°
(±5°)
(thấp hơn)
Ít hơn 35 N
Khủy tay phía trên xung quanh cánh tay
Spring (Hướng X))
340° (±5°) Ít hơn 15N
Khủy tay thấp hơn xung quanh khủy
tay phía trên (Hướng Y)
340° (±5°) Ít hơn 15 N
Bảng đèn xung quanh khủy tay thấp
hơn (Hướng Z)
180°( ±5°) Ít hơn 15 N
L6B
Kích thước Bán kính trục: 2518 mm (Cánh tay Spring hướng nằm ngang, và bảng điều khiển
ánh sáng theo hướng thẳng đứng)
Chiều cao: 497 mm (Cánh tay Spring hướng nằm ngang, và bảng điều khiển ánh
sáng theo hướng thẳng đứng)
Cân nặng 55 kg
Bảng điều khiển
Kích thước 140 mm×127 mm×36.8 mm
Màn hình cảm ứng
Kích thước 4.3 inches (display area: 95 mm × 54 mm)
Độ phân giải 480×272 pixels
Độ sáng Không thể điều chỉnh
Phạm vi quay 60° (±2°)
Spring Arm Bearing
Spring Arm
(ac3000) )
30 kg
Góc quay và lực ban đầu của thiết bị
Danh mục Góc quay Lực ban đầu
Bảng điều khiển
ánh sáng
Cánh tay chéo xung quanh cột Lớn hơn 360° Ít hơn 35 N
Cánh tay Spring vòng quanh cánh
tay chéo
340° (±5°) Ít hơn 35 N
Cánh tay Spring di chuyển lên và
xuống
45° (phía trên), 50°
(±5°)
(thấp hơn)
Ít hơn 35 N
Khủy tay phía trên xung quanh cánh
tay Spring (Hướng X))
340°( ±5°) Ít hơn 15 N
Khủy tay thấp hơn xung quanh khủy
tay phía trên (Hướng Y)
340°( ±5°) Ít hơn 15 N
Bảng đèn xung quanh khủy tay thấp
hơn (Hướng Z)
180°( ±5°) Ít hơn 15 N

Sản phẩm cùng loại
Top