Thông tin chi tiết
DM158 – Thông số kỹ thuật | ||
Bộ phận | Chú ý | |
Tấm nhận ảnh kỹ thuật số |
Công nghệ tấm nhận ảnh | Blue Plus CCD Pixel Size: 67µm |
Phạm vị xem hiệu quả | 210 X 270mm | |
Điểm ảnh | ≥ 4096 x 4096 | |
Thước xám | 14 bit | |
Hình ảnh xem trước | ≤5s | |
Hệ số làm đầy | 100% | |
Độ phân giải | 5.5lp/mm | |
Chức năng hút ẩm tự động | ||
Máy phát tần
số cao
|
Nguồn điện qui định | AC 220V |
Nguồn điện cung cấp | 5kW | |
Điện áp đầu ra | 20--35kV | |
Điện áp đầu vào | 220V | |
Phạm vi mAs | 10--500mAs | |
Cathodic current dòng điện cực âm | 70-140mA/20-30mA | |
Tần số | 50KHZ | |
Chế độ làm việc | Gián đoạn | |
Bộ điều khiển làm mát tự động | ||
Đầu đèn X Quang | Tiêu điểm đầu đèn | 0.1/0.3mm |
Tốc độ quay của Anode | 2800 RPM | |
Dung tích lưu trữ nhiệt Anode | 300kHU | |
Điện áp đầu ra | 20--35kV | |
Dòng điện tối đa | 70-140mA/20-30mA | |
C-ARM ĐỨNG | FID | 1385mm~1965mm |
Độ xoay cánh tay Angel | -135°~180° | |
SID | 630mm | |
Được trang bị với công tắc điều khiển nâng và xoay | ||
Với công tắc phanh khẩn cấp | ||
Patient handle / Với tay cầm bệnh nhân | ||
Double foot switch / Bàn đạp điều khiển bằng chân | ||
Bộ chuẩn trực | ||
Lưới | 0.03mm Mo | |
Vùng nhìn | 28cm × 24cm | |
Thiết bị nén | ||
Khoảng cách | 260mm | |
Máy nén: Chức năng giải phóng tự động và chức năng điều khiển bằng tay | ||
Sức ép | 0—198N | |
Máy trạm
|
CPU | Dual-Core 3.0G |
RAM | 2GB | |
Thẻ kết nối giao tiếp | 1000m | |
Ổ cứng | 500G | |
Màn hình Hiển thị | 1920*1200 | |
CD/DVD Recording/Burning Ghi kết quả ra CD/DVD | ||
Phần mềm | Chỉ số phần hình ảnh, Cân bằng mô, Chỉnh sửa bộ lọc, Thước xám | |
Chuyển đổi, Điều chỉnh cấp độ/ Cửa sổ, Chỉnh sửa Gamma, Cân bằng ROI | ||
Chuyển đổi màu trắng đen, phân chia hình ảnh, đánh dấu, tăng cường, làm mượt | ||
Làm sắc nét, nén, phóng to, báo cáo văn bản, in ấn | ||
In phim, hỗ trợ chuẩn DICOM 3.0 Máy in phim Laser | ||
Định dạnh DICOM 3.0, tương thích để chuyển đổi sang PACS |
Sản phẩm cùng loại