Thông tin chi tiết
DT570 – Thông số kỹ thuật | ||
Bộ phận | Chú ý | |
Tấm nhận ảnh kỹ thuật số |
Công nghệ tấm nhận ảnh | Full-Frame CCD |
Phạm vi xem hiêụ quả | 17”x17” | |
Độ phân giải tĩnh | 3072x3072 | |
Độ phân giải động | 1024X1024 | |
Chế đô điểm ảnh | 3072X3072 | |
Thời gian chuẩn bị điểm ảnh | 0.7s | |
Thước xám đầu ra | 14bit | |
Thời gian xuất hiện hình ảnh | 2s | |
Độ phân giải không gian tối đa | 3.57lp/mm | |
Đầu đèn X Quang (Toshiba E7252X) |
Tiêu điểm đầu đèn | 0.6mm/1.2mm |
Điện áp đầu ra lớn nhất | 150kV | |
Độ nóng | 300kHU | |
Tốc độ quay Anode | 9700r/min | |
Công suất đầu ra | 27kW/75kW | |
Máy phát điện 50KW | Yêu cầu công suất | 380V với dây 3 pha |
Công suất đầu ra lớn nhất | 50kW | |
Điện áp đầu ra để chụp X Quang | 40kV-150kV | |
Điện áp đầu ra để soi huỳnh quang | 40kV-120kV | |
Nguồn ra hiện tại để chụp X Quang | 10mA-630mA | |
Nguồn ra hiện tại để soi huỳnh quang | 0.5mA-20mA | |
Phạm vi mAs | 0.4mAs-630mAs | |
Chức năng lựa chọn độ sáng tự động (ABS) | ||
Bảng điều khiển từ xa | Định vị để kiểm tra ngực/ Kiểm tra bàn bằng điều khiển điện | |
Kích thước giường | 2100mm×880mm×865mm | |
Chuyển động về phía bên giường | 240mm | |
Khoảng cách đầu đèn đến tấm nhận ảnh | 300-1800mm | |
Phạm vi quay của giường | -15°-90° | |
Phạm vi quay cột đầu đèn | -45°-45° | |
Cáp điện cao thế máy X Quang | Chiều dài: 8m | |
Lưới lọc | Mật độ lưới điện | 40lp/cm |
Tỷ lệ lưới | 10:01 | |
Tiêu điểm | 100cm | |
Bộ chuẩn trực | Liều lượng làm việc tối đa | 150kVp |
Nguồn điện | 150W(24VAC) | |
Thời gian đóng tự động | 30s | |
Độ sáng | ≥160lux(100cm) | |
Trạm làm việc | CPU | Dual-Core 3.0G |
RAM | 2GB | |
Thẻ kết nối giao tiếp | 1000m | |
Ổ cứng | 500G | |
Màn hình hiển thị | 1920*1200 | |
Ghi kết quả ra CD/DVD | ||
Phần mềm | Chỉ thị phần hình ảnh, cân bằng mô, chỉnh sửa bộ lọc, thước xám | |
Chuyển đổi, điều chỉnh Window/ cấp độ, chỉnh sửa Gamma, cân bằng ROI | ||
Chuyển đổi màu trắng đen, phân chia hình ảnh, đánh dấu, tăng cường, làm mượt | ||
Làm sắc nét, nén, phóng to, báo cáo văn bản, in ấn | ||
In phim, hỗ trợ tiêu chuẩn DICOM 3.0 Máy in phim Laser | ||
Định dạng DICOM 3.0, tương thích để chuyển sang PACS |
Sản phẩm cùng loại